tị nạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tị nạn+ verb
- to flee from danger; to refuge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tị nạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tị nạn":
tai nạn tàn nhẫn tất nhiên thản nhiên thâm niên thấm nhuần thi nhân thú nhận thừa nhận tị nạn more... - Những từ có chứa "tị nạn":
dân tị nạn tị nạn
Lượt xem: 565